MÁY ĐO NHIỆT ĐỘ HỒNG NGOẠI GEO-FIRT1000 DATAVISION

Liên hệ

  • Mã: FIRT1000 DataVision
Mô tả ngắn:

Model : FIRT1000 DataVision

Hãng : GEO – Đức

Máy đo nhiệt độ hồng ngoại GEO-FIRT1000 Datavision

Máy đo nhiệt độ hồng ngoại GEO-FIRT1000 Datavision hay còn gọi là “Súng bắn nhiệt độ hồng ngoại”. Có điều khái niệm súng bắn hồng ngoại mang hàm nghĩa rộng hơn, còn nhiệt kế điện tử hồng ngoại thường chỉ được dùng trong y tế.

Nhiệt kế hồng ngoại là một loại nhiệt kế dùng công nghệ cảm ứng bức xạ hồng ngoại để đo nhiệt độ. Công nghệ đo nhiệt độ này được ứng dụng rất nhiều trong các lĩnh vực khác nhau của cuộc sống: Y tế, công nghiệp: đo nhiệt độ động cơ, máy móc, lò nung, đo nhiệt độ từ xa tại những nơi khó tiếp xúc, nhiều chất độc hại. Loại nhiệt kế này được các kỹ sư rất tin dùng vì tính chính xác và tốc độ đo nhanh của nó.

Các tính năng

– Đo nhiệt độ không tiếp xúc, định vị bằng điểm laser.

– Thời gian đáp ứng nhanh 150ms, độ chính xác ±1%.

– Màn hình LCD màu 2,2” TFT

– 2 điểm laser định vị nguồn nhiệt cho độ chính xác cao.

– Đo liên tục.

– Có thể sử dụng với các đầu đo tiếp xúc kiểu K.

– Chuyển dữ liệu vào máy tính dễ dàng với đầu nối USB.

– Khe cắm thẻ nhớ Micro-SD.

– Tích hợp camera cho hình ảnh định dạng JPEG và video định dạng AVI.

– Chức năng ngày giờ, thời gian.

– Đo độ ẩm và nhiệt độ môi trường.

– Xác định điểm sương (dew point).

– Xác định nhiệt độ lớn nhất/nhỏ nhất (Max/Min)

– Xác định độ chênh lệch nhiệt độ.

– Xác định giá trị nhiệt độ trung bình.

– Thể hiện tình trạng pin.

Thông số kỹ thuật

– Khoảng cách : Đường kính điểm nhiệt theo tỷ lệ (D:S): 50:1

– Thang đo: -50oC – +1000oC

– Đường kính nguồn nhiệt tại 100cm: 20mm

– Độ phát xạ: Điều chỉnh từ 0,1 – 1

– Điểm laser định vị: Có, 2 điểm

– Tự động giữ số liệu (HOLD): Có

– Đèn màn hình: Có

– Giá trị lớn nhất (Max), nhỏ nhất (Min), Chênh lệch (DIF), trung bình (AVG): Có

Âm báo mức cao và mức thấp: Có

– Nguồn điện: Pin sạc 3,7V Li-Ion

– Thời gian đáp ứng: <150ms

– Giá trị đơn vị (độ phân giải số liệu): 0,1oC – 1000oC; 1oC – > 1000oC

– Tầm đo với đầu đo trực tiếp kiểu K: -50oC – +1370oC

– Độ chính xác (dùng laser) (+20oC – +400oC): ±1% ±1oC

– Độ chính xác (đo trực tiếp) (-50oC – +1370oC): ±0,5% ±1,5oC

– Cấp laser: 2

– Trọng lượng: 0,45kg

– Kích thước: 205 x 62 x 155 mm