Giới thiệu về máy dò khí cố định Senko SI-100C
Máy dò khí cố định SI-100C là một thiết bị chuyên dụng giúp phát hiện oxy, khí độc và khí dễ cháy trong môi trường công nghiệp có nguy cơ cao. Với thiết kế không có màn hình LCD, thiết bị vẫn đảm bảo khả năng giám sát chính xác nhờ cảm biến tiên tiến và giao tiếp 4-20mA tiêu chuẩn.Nhằm giúp kết nối dễ dàng với hệ thống điều khiển trung tâm. SI-100C mang lại giải pháp an toàn, đáng tin cậy cho các doanh nghiệp cần giám sát liên tục nồng độ khí mà không yêu cầu hiển thị trực tiếp.
Những điểm nổi bật của máy dò khí SI-100C
Về đặc điểm kỹ thuật, SI-100C được trang bị cảm biến nhạy bén, giúp đo lường nồng độ khí chính xác và phản hồi nhanh chóng khi có biến động. Độ ổn định cao của thiết bị giúp giảm thiểu sai số và hạn chế cảnh báo sai, đảm bảo hoạt động an toàn trong môi trường làm việc. Ngoài ra, SI-100C có thiết kế nhỏ gọn, chắc chắn và khả năng chống ăn mòn, giúp thiết bị hoạt động bền bỉ ngay cả trong điều kiện khắc nghiệt. Việc không có màn hình LCD cũng giúp hạn chế hư hỏng do môi trường bên ngoài tác động, kéo dài tuổi thọ của máy.
Ưu điểm nổi bật của máy dò khí Senko
Ứng dụng đa dạng của máy dò khí
Ứng dụng thực tế của máy dò khí cố định SI-100C rất đa dạng. Thiết bị phù hợp với nhiều ngành công nghiệp như nhà máy thép, hóa dầu, lọc dầu, ngành đóng tàu, nhà máy xử lý nước thải và bể tự hoại, bể chứa LPG, nhà máy khí LNG… Với khả năng phát hiện khí chính xác và tích hợp dễ dàng vào hệ thống giám sát hiện có. Đây là máy đo khí lý tưởng giúp các doanh nghiệp tối ưu hóa công tác kiểm soát khí, đảm bảo an toàn lao động và vận hành hiệu quả.
Đơn vị cung cấp máy dò khí cố định Senko SI-100C
Khi lựa chọn SI-100C tại ALATECH, khách hàng hoàn toàn yên tâm về chất lượng sản phẩm chính hãng từ Senko Hàn Quốc, đi kèm chế độ bảo hành 12 tháng và hỗ trợ kỹ thuật chuyên nghiệp. ALATECH cam kết mang đến giải pháp giám sát khí an toàn với mức giá cạnh tranh, giúp doanh nghiệp an tâm vận hành mà không lo ngại rủi ro về khí độc hại.
Hotline: 0908.595.365 | 0917.08.48.98
Website: https://alatech.vn
Thông số kỹ thuật:
- Loại khí đo lường
Khí cháy: Xúc tác, Hồng ngoại (IR)
Khí độc: Điện hóa
Oxy: Galvanic
- Phạm vi đo
Khí cháy (Xúc tác): 0–100% LEL
Khí cháy (IR): 0–100% LEL
Khí độc: Phụ thuộc vào cảm biến
Oxy: 0–30% thể tích
- Tuổi thọ cảm biến
Khí cháy (Xúc tác): > 2 năm
Khí cháy (IR): > 5 năm
Khí độc: > 2 năm
Oxy: > 2 năm
- Thời gian phản hồi
Khí cháy (Xúc tác): < 10 giây (90% quy mô)
Khí cháy (IR): < 30 giây (90% quy mô)
Khí độc: < 30 giây (90% quy mô)
Oxy: < 15 giây (90% quy mô)
- Độ phân giải
Khí cháy (Xúc tác): 1% LEL
Khí cháy (IR): 1% LEL
Khí độc: Phụ thuộc vào cảm biến
Oxy: 0,1% thể tích
- Cáp/Khoảng cách
Cáp đơn: 3 dây
Cáp nguồn + tín hiệu: 2 dây
Loại cáp: CVVSB 1,5 sq hoặc AWG20
- Loại đo lường
Phương pháp khuếch tán
- Độ chính xác
±3% toàn thang đo
- Thông số hiệu chuẩn
Công tắc điều khiển (Hiệu chuẩn), Chế độ quản trị viên (Bảo trì, tùy chọn)
- Chế độ vận hành
Đèn LED 2 chế độ (Đèn hoạt động và đèn Zero Cal, đèn Span Cal)
- Tín hiệu đầu ra
Dòng điện một chiều 4-20mA (3 dây cho khí cháy, 2 dây cho khí khác)
- Đầu nối
Ren NPT 3/4″ (2 chiều)
- Loại lắp đặt
Gắn tường
- Cài đặt
Công tắc hiệu chuẩn 1 nấc, có tùy chọn giao diện điều khiển
- Bộ điều khiển từ xa
Qua bảng điều khiển (Zero Calibration, Span Calibration, thiết lập nồng độ khí hiệu chuẩn, thiết lập giá trị mặc định từ nhà máy, đầu ra 4-20mA Calibration, thiết lập dải đo, ghi dữ liệu)
- Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ: -20°C đến +55°C
Độ ẩm: 5% – 95% RH (Không ngưng tụ)
- Nguồn điện tiêu thụ
9-34VDC 600mA
- Chất liệu vỏ
Nhôm, thép không gỉ (STS304)
- Kích thước
102 (W) x 137 (H) x 87 (D) mm
- Trọng lượng
1,0kg
- Tùy chọn
Bảng điều khiển
- Chứng nhận
ATEX: II 2 G Ex db IIC T5 Gb
IECEx: Ex db IIC T5 Gb
INMETRO: Ex db IIC T5 Gb IP65
Các loại khí có thể phát hiện
Oxy (O₂)
Carbon Monoxide (CO)
Sulfur Dioxide (SO₂)
Hydrogen Sulfide (H₂S) (ppm hoặc %LEL)
Hydrogen (H₂)
Ammonia (NH₃)
Nitrogen Dioxide (NO₂)
Methane (CH₄) (Xúc tác)
Methane (CH₄) (Hồng ngoại – IR)
Chlorine (Cl₂)
Carbon Dioxide (CO₂) (ppm hoặc %LEL)
Hydrogen Chloride (HCl)
Hydrogen Peroxide (H₂O₂)
Nitrogen Monoxide (NO)
Hydrogen Fluoride (HF)
Isobutane (C₄H₁₀)
Propane (C₃H₈) (Xúc tác)
Propane (C₃H₈) (Hồng ngoại – IR)
Hydrocarbon
Silane (SiH₄)
Fluorine (F₂)